Tham khảo Palette (album)

  1. 1 2 “Palette by IU on Apple Music”. iTunes Store. Truy cập ngày 21 tháng 4 năm 2017.
  2. “Palette on Melon”. Melon. melon. ngày 21 tháng 4 năm 2017. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2017.
  3. オリコンランキング情報サービス「you大樹」 -CD・ブルーレイ・DVD・書籍・コミック-. Oricon Style (bằng tiếng Japanese). Oricon. Truy cập ngày 22 tháng 5 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  4. “2017 Gaon Album Chart – Week 17 (See #1)”. gaonchart.co.kr. Truy cập ngày 4 tháng 5 năm 2017.
  5. “Five-Music Korea-Japan Album Chart” (bằng tiếng Trung). Five-Music. 2017 [17th Week]. Truy cập ngày 5 tháng 5 năm 2017. To access, select the indicated week and year in the bottom-left corner
  6. “Billboard World Albums – Week of ngày 13 tháng 5 năm 2017”. Billboard.com. Billboard. Truy cập ngày 3 tháng 5 năm 2017.
  7. “Year-end 2017 Album Chart (see #51)”. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2018.
  8. '쇼 챔피언' 아이유 신곡 '밤편지' 1위 차지… 방송 출연없이 MV 대신 방영. Xports News (bằng tiếng Hàn). ngày 9 tháng 4 năm 2017. Truy cập ngày 11 tháng 4 năm 2017. |script-title= không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)
  9. '쇼 챔피언' 아이유 신곡 '밤편지' 1위 차지… 방송 출연없이 MV 대신 방영. Busan Ilbo (bằng tiếng Hàn). ngày 12 tháng 4 năm 2017. Truy cập ngày 12 tháng 4 năm 2017. |script-title= không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)
  10. '엠카운트다운' 오늘(27일) '프듀101' A등급 무대…혁오 최초 공개. Busan Ilbo (bằng tiếng Hàn). ngày 27 tháng 4 năm 2017. Truy cập ngày 29 tháng 4 năm 2017. |script-title= không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)
  11. 아이유, '엠카' 결방 속 2주 연속 1위 [종합]. Naver (bằng tiếng Hàn). ngày 4 tháng 5 năm 2017. Truy cập ngày 4 tháng 5 năm 2017. |script-title= không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)
  12. '음악중심' 아이유, 출연 없이 1위..젝스키스 컴백(종합) (bằng tiếng Hàn). star.mt.co.kr. ngày 29 tháng 4 năm 2017. Truy cập ngày 29 tháng 4 năm 2017. |script-title= không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)
  13. '인기가요' 아이유, 이변 없는 1위..젝스키스 컴백·김희철 MC(종합) (bằng tiếng Hàn). Naver. ngày 30 tháng 4 năm 2017. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. |script-title= không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)
  14. '인기가요' 아이유,수란- 위너 제치고 압도적인 총점으로 1위 (bằng tiếng Hàn). Naver. ngày 14 tháng 5 năm 2017. Truy cập ngày 14 tháng 5 năm 2017. |script-title= không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)
  15. '쇼 챔피언' 아이유 '팔레트' 출연없이 챔피언송 1위…김신영 "잘 전달하겠다" (bằng tiếng Hàn). news20.busan.com. ngày 17 tháng 5 năm 2017. Truy cập ngày 17 tháng 5 năm 2017. |script-title= không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)
  16. “'아이유' 4집 [Palette]” (bằng tiếng Hàn). MelOn. Truy cập ngày 21 tháng 4 năm 2017.
  17. “Palette – The 4th Album by IU”. iTunes Store. Apple Inc. Truy cập ngày 21 tháng 4 năm 2017.
  18. “IU Vol. 4 – Palette” (bằng tiếng Hàn). Hanteo. Truy cập ngày 24 tháng 4 năm 2017.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Palette (album) http://www.billboard.com/charts/world-albums/2017-... http://news20.busan.com/controller/newsController.... http://news20.busan.com/controller/newsController.... http://news20.busan.com/controller/newsController.... http://www.hanteo.com/search/nAlbum_info2.asp?mcod... http://m.app.melon.com/album/detail.htm?albumId=10... http://www.melon.com/album/detail.htm?albumId=1005... http://entertain.naver.com/read?oid=022&aid=000317... http://entertain.naver.com/read?oid=112&aid=000291... http://entertain.naver.com/read?oid=213&aid=000096...